Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisconcerted




undisconcerted
[,ʌn,diskən'sə:tid]
tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng
không bị đảo lộn (kế hoạch)


/'ʌn,diskən'sə:tid/

tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
không bị đảo lộn (kế hoạch)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.