undeterred
undeterred | [,ʌndi'tə:d] |  | tính từ | |  | không bị ngăn chặn hoặc không nản lòng; không nao núng | |  | undeterred by failure | | không nao núng vì thất bại | |  | it was raining heavily but he set out undeterred | | trời mưa to, nhưng anh ta vẫn không nản lòng, cứ ra đi |
/'ʌndi'tə:d/
tính từ
( by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng
|
|