undercoat
undercoat | ['ʌndəkout] |  | danh từ | |  | áo bành tô mặc trong (một áo khoác) | |  | (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy | |  | (động vật học) lông măng | |  | lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal |
/'ʌndəkout/
danh từ
áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
(động vật học) lông măng
|
|