|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecomposable
undecomposable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,di:kəm'pouzəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể phân tích được, không thể phân huỷ được, chưa bị phân giải |
/'ʌn,di:kəm'pouzəbl/
tính từ
không thể phân tích được, không thể phân huỷ được
|
|
|
|