|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undauntable
undauntable | [,ʌn'dɔ:ntəbl] | | tính từ | | | không thể doạ được; không thể khuất phục được, không làm nản chí được; không biết sợ; can đảm; gan dạ; dũng cảm |
/'ʌn'dɔ:ntəbl/
tính từ không thể khuất phục được, không làm nản chí được
|
|
|
|