unconsciousness
unconsciousness | [ʌn'kɔn∫əsnis] |  | danh từ | |  | sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc | |  | fall into unconsciousnes | | rơi vào tình trạng hôn mê | |  | sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..) |
/ʌn'kɔnʃəsnis/
danh từ
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác
sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
|
|