unblighted
unblighted | [,ʌn'blaitid] |  | tính từ | |  | không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng) | |  | (nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn | |  | unblighted happiness | | hạnh phúc toàn toàn |
/'ʌn'blaitid/
tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
(nghĩa bóng) hoàn toàn unblighted happiness hạnh phúc toàn toàn
|
|