|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unassimilated
unassimilated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌbə'simileitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unassimilated knowledge | | kiến thức chưa được tiêu hoá |
/'ʌbə'simileitid/
tính từ
không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) unassimilated knowledge kiến thức chưa được tiêu hoá
|
|
|
|