umlaut
umlaut | ['umlaut] |  | danh từ | |  | (tiếng Đức) Umlau, hiện tượng biến âm sắc (sự tương phản về nguyên âm trong các hình thái có liên quan của một từ, biểu hiện bằng hai chấm trên nguyên âm trong một hình thái) |
/'umlaut/
danh từ
(ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc
|
|