transom
transom | ['trænsəm] |  | danh từ | |  | (kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom-window |
/'trænsəm/
danh từ
(kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window)
|
|