|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transalpine
transalpine![](img/dict/02C013DD.png) | [,træn'sælpain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên kia núi An-pơ (người Y) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sống bên kia núi An-pơ (người Y) |
/'trænz'ælpain/
tính từ
bên kia núi An-pơ (đối với người Y)
danh từ
người sống bên kia núi An-pơ (đối với người Y)
|
|
|
|