|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transalpine
transalpine | [,træn'sælpain] |  | tính từ | |  | bên kia núi An-pơ (người Y) |  | danh từ | |  | người sống bên kia núi An-pơ (người Y) |
/'trænz'ælpain/
tính từ
bên kia núi An-pơ (đối với người Y)
danh từ
người sống bên kia núi An-pơ (đối với người Y)
|
|
|
|