thriller
thriller | ['θrilə] |  | danh từ | |  | tiểu thuyết, vở kịch hoặc bộ phim có nội dung hồi hộp và ly kỳ (nhất là có tội ác); truyện/kịch/phim giật gân, ly kỳ |
/'θrilə/
danh từ
câu chuyện cảm động
(từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám
|
|