 | ['θʌrə] |
 | tính từ |
|  | hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để |
|  | to provide a thorough training in all aspects of the work |
| huấn luyện thấu đáo về mọi mặt của công việc |
|  | to give the room a thorough cleaning |
| dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai |
|  | cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo |
|  | he's a slow worker but very thorough |
| nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận |
|  | hoàn toàn; trọn vẹn |
|  | that woman is a thorough nuisance |
| người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy |