theatrical
theatrical![](img/dict/02C013DD.png) | [θi'ætrikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a theatrical company | | một đoàn kịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | theatrical scenery | | cảnh trí sân khấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử) |
/θi'ætrikəl/
tính từ
(thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
|
|