temperate
temperate | ['tempərət] |  | tính từ | |  | cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ | |  | please be temperate in your language | | đề nghị ông ăn nói cho có chừng mực | |  | có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá) | |  | temperate zones | | vùng ôn đới |
/'tempərit/
tính từ
có chừng mực, vừa phải, điều độ
ôn hoà temperate climate khí hậu ôn hoà
đắn đo, giữ gìn (lời nói)
|
|