tastelessness
tastelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['teistlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô vị, sự nhạt nhẽo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không phân biệt được mùi vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất nhã, sự khiếm nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không nhã, sự không trang nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu óc thẩm mỹ |
/'teistlisnis/
danh từ
tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)
tính bất nhã, tính khiếm nhã
tính không trang nhã
sự thiếu óc thẩm mỹ
|
|