|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tantivy
tantivy![](img/dict/02C013DD.png) | [tæn'tivi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước đại (ngựa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh, mau | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lao nhanh, phi nước đại |
/tæn'tivi/
danh từ
nước đại (ngựa)
tính từ & phó từ
nhanh, mau
nội động từ
lao nhanh, phi nước đại
|
|
|
|