Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supperless




supperless
['sʌpəlis]
tính từ
không có ăn tối


/'sʌpəlis/

tính từ
không có cơm tối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.