superannuate
superannuate | [,su:pə'rænjueit] |  | ngoại động từ | |  | cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ | |  | loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn |
/,sju:pə'rænjueit/
ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
|
|