Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sun-bonnet




sun-bonnet
['sʌn'bɔnit]
danh từ
mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ)


/'sʌn,bɔnit/

danh từ
mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ)

Related search result for "sun-bonnet"
  • Words contain "sun-bonnet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ca bô

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.