|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsume
subsume | [sʌb'sju:m] |  | ngoại động từ | |  | xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..) | |  | this creature can be subsumed in the class of reptiles | | sinh vật này có thể được xếp vào lớp bò sát |
/sʌb'sju:m/
ngoại động từ
xếp vào, gộp vào
|
|
|
|