|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substratum
substratum![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌb'strɑ:təm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều substrata; (như) substrate | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp dưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | móng; nền; cơ sở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it has a substratum of truth | | điều đó có cơ sở ở sự thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) tầng đất cái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học); (triết học) thể nền |
/'sʌb'strɑ:təm/
danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
lớp dưới
cơ sở it has a substratum of truth điều đó có cơ sở ở sự thật
(nông nghiệp) tầng đất cái
(sinh vật học); (triết học) thể nền
|
|
|
|