|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strappado
strappado![](img/dict/02C013DD.png) | [stræ'peidou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là strappadoes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểu tra tấn "cho đi tàu bay" | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay" | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tra tấn bằng cách cho "đi tàu bay" |
/stræ'peidou/
danh từ
kiểu tra tấn "cho đi tàu bay"
dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay"
ngoại động từ
cho "đi tàu bay" (tra tấn)
|
|
|
|