|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standard atmosphere
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện lạnh
atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
atmosphe thông thường
atmosphe tiêu chuẩn
khí quyển thông thường Lĩnh vực: xây dựng
bầu không khí tiêu chuẩn Lĩnh vực: toán & tin
khí quyển tiêu chuẩn
|
|
|
|