|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabbing
tính từ
rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )
danh từ
sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
stabbing | ['stæbiη] |  | tính từ | |  | rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..) | |  | a stabbing pain in the chest | | một cơn đau nhói ở ngực |  | danh từ | |  | sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..) |
|
|
|
|