spoliation
spoliation | [,spouli'ei∫n] |  | danh từ | |  | sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập) | |  | (nghĩa bóng) sự tống tiền | |  | (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng) |
/,spouli'eiʃn/
danh từ
sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
(nghĩa bóng) sự tống tiền
(pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
|
|