|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparingly
phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
sparingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['speəriηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh đạm, sơ sài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết kiệm; tằn tiện; dè xẻn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | use the perfume sparingly ! | | hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm! |
|
|
|
|