soulful
soulful | ['soulfl] |  | tính từ | |  | biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc | |  | soulful music | | nhạc buồn sâu lắng | |  | a soulful expression | | vẻ mặt trầm mặc |
/'soulful/
tính từ
đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)
|
|