![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmtaimz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sometimes writes to me |
| thỉnh thoảng nó có viết thư cho tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I have sometimes thought of it |
| đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sometimes I go by car |
| đôi lúc tôi đi bằng xe hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is sometimes hot and sometimes cold |
| trời có lúc nóng lúc lạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sometimes we went to the beach and at other times we sunbathed on the patio |
| lúc thì chúng tôi ra bãi biển, lúc thì chúng tôi tắm nắng ở sân trong |