small-scale
tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
small-scale | ['smɔ:l'skeil] |  | tính từ | |  | được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..) | |  | qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..) |
|
|