slapdash
slapdash | ['slæpdæ∫] |  | tính từ & phó từ | |  | ẩu; bừa; cẩu thả | |  | a slapdash worker | | một người thợ cẩu thả | |  | to do one's work slapdash/in a slapdash way | | làm việc cẩu thả |
/'slæpdæʃ/
tính từ
ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
danh từ
công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
|
|