shrewdness
shrewdness | ['∫ru:i∫nis] |  | danh từ | |  | sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo | |  | sự đau đớn, sự nhức nhối | |  | sự buốt (do rét) |
/'ʃru:iʃnis/
danh từ
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)
|
|