Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semipro




semipro
['semiprou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên


/'semiprou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên

Related search result for "semipro"
  • Words pronounced/spelled similarly to "semipro"
    semipro sempre

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.