seediness
danh từ
tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
sự khó ở
tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
seediness | ['si:dinis] |  | danh từ | |  | tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt | |  | tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ | |  | the seediness of his lodgings | | vẻ xơ xác của chỗ trọ của anh ta | |  | (thông tục) sự khó ở | |  | tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh) |
|
|