|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltpeter
saltpeter | [sɔ:lt'pi:tə] | | Cách viết khác: | | saltpetre | | [sɔ:lt'pi:tə] | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như saltpetre |
Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
|
|
|
|