reproduce
reproduce | [,ri:prə'dju:s] |  | ngoại động từ | |  | tái sản xuất | |  | làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại | |  | can lizards reproduce their tails? | | thằn lằn có thể mọc lại đuôi không? | |  | sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..) | |  | to reproduce a picture | | sao lại một bức tranh | |  | sinh sản (về con người, động vật, sâu bọ..) | |  | có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại | |  | some colours reproduce well/badly | | một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi |
tái sản xuất, tái lập
/,ri:prə'dju:s/
động từ
tái sản xuất
làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại can lizards reproduce their tails? thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
sao chép, sao lại, mô phỏng to reproduce a picture sao lại một bức tranh
|
|