redeemer
redeemer | [ri'di:mə] |  | danh từ | |  | người chuộc (vật cầm thế) | |  | người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân) | |  | (the Redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu |
/ri'di:mə/
danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
|
|