redbaiting
redbaiting | ['red'beitiη] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản |
/'red,betiɳ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản
|
|