red cent
red+cent | ['red'sent] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu | |  | I don't care a red cent | |  | tớ cóc cần gì cả | |  | not (be) worth a red cent | |  | không đáng một xu |
/'red'sent/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu !I don't care a red_cent
tớ cóc cần gì cả !not worth a red_cent
không đáng một xu
|
|