Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recuperation




recuperation
[ri,ku:pə'rei∫n]
danh từ
sự hồi phục (sức khoẻ)
sự lấy lại (tiền đã mất, tiền đã chi)
(kỹ thuật) sự thu hồi (nhiệt)


/ri,kju:pə'reiʃn/

danh từ
sự hồi phục (sức khoẻ)
sự lấy lại
(kỹ thuật) sự thu hồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recuperation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.