|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcilement
reconcilement | ['rekənsailmənt] | | Cách viết khác: | | reconciliation | | [,rekən,sili'ei∫n] | | danh từ | | | sự hoà giải, sự giải hoà | | | việc hoà giải, việc giải hoà | | | the reconcilement of ideas | | sự điều hoà những ý nghĩ | | | sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) |
/'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
danh từ sự hoà giải, sự giảng hoà sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
|
|
|
|