rebuttal
rebuttal | [ri'bʌtl] | | Cách viết khác: | | rebutment |  | [ri'bʌtmənt] |  | danh từ | |  | sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...) | |  | sự từ chối, sự cự tuyệt |
/ri'bʌtl/ (rebutment) /ri'bʌtmənt/
danh từ
sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
sự từ chối, sự cự tuyệt
|
|