|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebroadcast
rebroadcast![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:'brɔ:dkɑ:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất bại bất ngờ |
/'ri:'brɔ:dkɑ:st/
danh từ
sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
sự thất bại bất ngờ
|
|
|
|