|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randomly
phó từ
ẩu, bừa, không có mục đích
ngẫu nhiên, tình cờ
tùy tiện, không theo nguyên tắc
randomly![](img/dict/02C013DD.png) | ['rændəmli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ẩu, bừa, không có mục đích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngẫu nhiên, tình cờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | people randomly chosen | | người được chọn ngẫu nhiên (để tiến hành điều tra, nghiên cứu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tùy tiện, không theo nguyên tắc |
|
|
|
|