Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quixotic




quixotic
[kwik'sɔtik]
tính từ
hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt


/kwik'sɔtik/

tính từ
hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quixotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.