quinquagesima
quinquagesima | [,kwiηkwə'dʒesimə] | | danh từ | | | (tôn giáo) ngày Chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) (như) quinquagesima Sunday |
/,kwinkwə'dʤesimə/
danh từ (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) ((cũng) quinquagesima Sunday)
|
|