|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker's meeting
quaker's+meeting![](img/dict/02C013DD.png) | ['kweikəz'mi:tiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc họp của phái Quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc họp trầm lặng |
/'kweikəz'mi:tiɳ/
danh từ
cuộc họp của phái Quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)
cuộc họp trầm lặng
|
|
|
|