|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplex
danh từ (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu
tính từ có bốn gen trội
quadruplex | ['kwɔdrupleks] | | danh từ | | | (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội | | | (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu | | tính từ | | | có bốn gen trội |
|
|
|
|