|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purchase order
Chuyên ngành kinh tế
đơn đặt (mua) hàng
đơn mua hàng Chuyên ngành kỹ thuật
đơn đặt hàng
lệnh mua Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đơn đặt mua hàng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
giấy đặt hàng Lĩnh vực: thực phẩm
phiếu mua
|
|
|
|