|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punk rocker
danh từ người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)
punk+rocker | ['pʌηk'rɔkə] | | danh từ | | | người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk |
|
|
|
|